Cảm biến quang là gì? Kiến thức cơ bản về cảm biến quang

Trong lĩnh vực tự động hóa và sản xuất hiện đại, việc phát hiện đối tượng, đo lường khoảng cách hay điều khiển quá trình diễn ra một cách chính xác và nhanh chóng là điều tối quan trọng. Một trong những thiết bị được sử dụng rộng rãi để đáp ứng nhu cầu này là cảm biến quang. Với khả năng làm việc ở tốc độ cao, không cần tiếp xúc vật lý và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường, cảm biến quang trở thành lựa chọn hàng đầu trong hàng loạt ứng dụng từ dây chuyền sản xuất, đóng gói đến kiểm tra chất lượng sản phẩm. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, cấu tạo, nguyên lý đến các loại cảm biến quang đang được sử dụng phổ biến hiện nay.

1. Cảm biến quang là gì?

Cảm biến quang (tiếng Anh: Photoelectric Sensor) là thiết bị điện tử có khả năng phát hiện sự hiện diện, vị trí hoặc thay đổi của vật thể thông qua ánh sáng. Loại cảm biến này hoạt động dựa trên việc phát ra tia sáng từ bộ phát (thường là LED hồng ngoại hoặc laser) và thu tín hiệu phản hồi từ vật thể để đưa ra tín hiệu đầu ra.

Cảm biến quang được ứng dụng rộng rãi trong tự động hóa nhờ khả năng phát hiện vật thể không tiếp xúc, giúp giảm hao mòn, tăng tuổi thọ và đảm bảo độ chính xác cao trong điều khiển.

2. Cấu tạo của cảm biến quang

Một cảm biến quang cơ bản thường bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Bộ phát sáng (Emitter): Thường là đèn LED hồng ngoại, LED đỏ hoặc laser phát ra chùm tia sáng.
  • Bộ thu sáng (Receiver): Cảm biến quang thu ánh sáng phản xạ từ vật thể hoặc từ gương phản xạ.
  • Khối xử lý tín hiệu: Khuếch đại và xử lý tín hiệu từ bộ thu, quyết định sự có mặt hoặc vắng mặt của đối tượng.
  • Nguồn điện: Thường sử dụng điện áp 10 – 30VDC.
  • Vỏ bảo vệ: Giúp thiết bị chịu được môi trường khắc nghiệt, chống bụi, nước và va đập.

3. Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang

Nguyên lý làm việc của cảm biến quang dựa trên sự thay đổi tín hiệu ánh sáng khi có hoặc không có vật thể nằm trong vùng phát hiện. Cụ thể:

  1. Bộ phát ánh sáng phát ra chùm tia sáng hướng về phía thu.
  2. Nếu không có vật cản, ánh sáng sẽ đi đến bộ thu một cách bình thường.
  3. Khi có vật thể đi qua vùng cảm biến, ánh sáng bị chắn hoặc phản xạ lại (tùy loại), làm thay đổi tín hiệu tại bộ thu.
  4. Bộ xử lý phân tích sự thay đổi này và đưa ra tín hiệu đầu ra (ON/OFF hoặc tín hiệu tương tự).

4. Phân loại cảm biến quang

Tùy theo cách bố trí bộ phát và bộ thu, cảm biến quang được chia làm 3 loại chính:

a. Cảm biến quang thu phát độc lập (Through-beam sensor)

Cảm biến quang thu phát độc lập là loại cảm biến trong đó bộ phát ánh sáng (Emitter) và bộ thu ánh sáng (Receiver) được đặt tách biệt, đối diện nhau. Bộ phát liên tục phát ra tia sáng hướng thẳng đến bộ thu, tạo thành một chùm tia truyền thẳng. Khi một vật thể đi qua và chắn giữa hai bộ phận này, tia sáng bị gián đoạn, dẫn đến việc giảm lượng ánh sáng tới bộ thu. Sự thay đổi này được bộ xử lý ghi nhận và chuyển thành tín hiệu đầu ra, giúp hệ thống phát hiện sự có mặt của vật thể.

Đặc điểm nổi bật của cảm biến quang thu phát độc lập:

  • Độ ổn định cao: Nhờ nguyên lý xuyên tia trực tiếp, cảm biến hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nhiều bụi, rung động hoặc thay đổi ánh sáng nền.
  • Khoảng cách phát hiện xa: Một số mẫu cảm biến có thể làm việc ở khoảng cách lên đến 60 mét, phù hợp với ứng dụng tầm xa hoặc khu vực có không gian lớn.
  • Không bị ảnh hưởng bởi đặc tính vật thể: Màu sắc, độ bóng hay kết cấu bề mặt của vật thể không ảnh hưởng đến khả năng phát hiện. Điều này làm cho cảm biến rất lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu phát hiện đa dạng vật thể khác nhau.
  • Tốc độ phản hồi nhanh: Cảm biến quang thu phát độc lập có khả năng xử lý các chuyển động nhanh, phù hợp với dây chuyền sản xuất tốc độ cao.

Ứng dụng điển hình:

  • Phát hiện vật thể trên băng chuyền tốc độ cao.
  • Kiểm soát sự di chuyển của sản phẩm trong kho tự động.
  • Tạo hàng rào an toàn trong các hệ thống máy móc công nghiệp.
  • Phát hiện người hoặc phương tiện trong khu vực kiểm soát truy cập.

b. Cảm biến quang phản xạ khuếch tán (Diffuse reflective sensor)

Cảm biến quang phản xạ khuếch tán là loại cảm biến có bộ phát và bộ thu ánh sáng tích hợp trong cùng một thân cảm biến. Khi vận hành, tia sáng từ bộ phát sẽ chiếu trực tiếp vào đối tượng cần phát hiện. Nếu vật thể hiện diện, ánh sáng sẽ phản xạ ngược trở lại bề mặt cảm biến và được bộ thu tiếp nhận, từ đó tạo tín hiệu đầu ra.

Nguyên lý hoạt động:

  • Khi có vật thể: Ánh sáng từ bộ phát bị phản xạ ngược bởi bề mặt vật thể và đi vào bộ thu → cảm biến kích hoạt.
  • Khi không có vật thể: Không có sự phản xạ ánh sáng quay lại → cảm biến không phát hiện đối tượng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khoảng cách phát hiện ngắn: Thường từ vài centimet đến tối đa khoảng 2 mét, tùy theo model và vật liệu vật thể.
  • Dễ lắp đặt: Không yêu cầu thêm phụ kiện như gương phản xạ hay bộ thu riêng biệt.
  • Phụ thuộc vào đặc tính vật thể: Màu sắc, độ bóng và chất liệu của vật thể có thể ảnh hưởng đến khả năng phát hiện, vì các vật thể tối màu hoặc hấp thụ ánh sáng sẽ phản xạ yếu hơn.

Ứng dụng phổ biến:

  • Phát hiện vật thể trong các dây chuyền đóng gói.
  • Kiểm tra sự có mặt của linh kiện nhỏ.
  • Điều khiển đóng mở thiết bị tự động (quạt, đèn, cửa…).
  • Phát hiện người trong phạm vi ngắn như nhà vệ sinh công cộng, cửa tự động…

c. Cảm biến quang phản xạ gương (Retro-reflective sensor)

Cảm biến quang phản xạ gương cũng tích hợp bộ phát và bộ thu trong một vỏ cảm biến duy nhất, nhưng thay vì ánh sáng phản xạ từ vật thể, nó sử dụng một gương phản xạ chuyên dụng đặt đối diện để phản hồi tia sáng.

Nguyên lý hoạt động:

  • Tia sáng từ bộ phát đi đến gương phản xạ, sau đó quay ngược trở lại và được bộ thu tiếp nhận.
  • Khi có vật thể xuất hiện chắn giữa cảm biến và gương, tia sáng bị gián đoạn → cảm biến nhận diện sự hiện diện của vật thể.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khoảng cách phát hiện xa hơn loại khuếch tán, có thể lên tới 15 mét.
  • Không bị ảnh hưởng bởi màu sắc vật thể, kể cả vật thể trong suốt như kính, nhựa trong.
    Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp dễ dàng vào các máy móc công nghiệp.
  • Không phù hợp với vật có khả năng phản xạ mạnh hoặc phản chiếu ánh sáng từ môi trường ngoài, vì sẽ gây nhiễu cho cảm biến.

Hạn chế:

  • Vùng mù (blind zone) có thể xuất hiện ở khoảng cách quá gần.
  • Hiệu suất suy giảm nếu gương phản xạ bị bám bụi, nước hoặc hư hỏng.

Ứng dụng điển hình:

  • Phát hiện vật trong hệ thống băng tải tốc độ trung bình đến cao.
  • Dùng trong thang máy, cổng an toàn, máy đóng gói.
  • Giám sát sự xuất hiện của kiện hàng, hộp carton trong kho hàng

5. Các thông số kỹ thuật chính của cảm biến quang

Khi lựa chọn cảm biến quang, bạn cần chú ý các thông số sau:

  • Khoảng cách phát hiện (Sensing range): Khoảng cách tối đa mà cảm biến có thể phát hiện vật thể.
  • Điện áp hoạt động (Operating voltage): Thường từ 10VDC đến 30VDC.
  • Tần số đáp ứng (Response frequency): Độ nhanh của cảm biến khi phản hồi với vật thể, thường từ vài trăm Hz đến vài kHz.
  • Loại đầu ra (Output type): Có thể là PNP, NPN, relay hoặc analog tùy ứng dụng.
  • Cấp bảo vệ (Protection rating): IP65, IP67, v.v., tùy theo mức độ chống bụi và nước.
  • Vật liệu vỏ: Nhựa ABS, kim loại không gỉ, polycarbonate,…
  • Loại ánh sáng sử dụng: Hồng ngoại, đỏ, laser (mắt thường nhìn thấy).

6. Ứng dụng của cảm biến quang

Cảm biến quang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng phát hiện vật thể không tiếp xúc, tốc độ cao và độ tin cậy tốt. Dưới đây là các ứng dụng nổi bật:

Trong công nghiệp:

  • Đếm sản phẩm: Đếm số lượng vật thể trên băng chuyền, dây chuyền đóng gói.
  • Kiểm tra lỗi: Phát hiện vật lỗi, thiếu, dư trong quá trình kiểm tra chất lượng.
  • Phát hiện vị trí: Xác định chính xác vị trí đặt chi tiết cơ khí hoặc linh kiện.
  • Kiểm soát nhãn mác: Nhận diện nhãn dán có đúng vị trí hay không.

Trong tự động hóa tòa nhà – dân dụng:

  • Cửa tự động: Phát hiện người đến gần và mở cửa.
  • Hệ thống chiếu sáng thông minh: Tự động bật đèn khi có người đi qua.
  • Thiết bị cảm ứng: Vòi nước tự động, quạt tự động,…

Trong hệ thống an toàn:

  • Hàng rào an toàn: Bảo vệ người dùng không bị kẹp bởi máy móc.
  • Cảnh báo thang máy: Phát hiện người/vật cản cửa.
  • Bảo vệ máy ép, máy chấn: Dừng khẩn khi có người vào vùng nguy hiểm.

Trong ngành đóng gói – bao bì:

  • Phát hiện hộp, túi, bao bì: Tránh thiếu bao hoặc lỗi in.
  • Kiểm tra kích thước sản phẩm bằng cảm biến quang laser

Kết luận

Cảm biến quang là một trong những thành phần không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa hiện đại. Với nguyên lý hoạt động đơn giản nhưng hiệu quả, cảm biến quang cung cấp giải pháp phát hiện không tiếp xúc chính xác, linh hoạt và đáng tin cậy. Việc hiểu rõ các loại cảm biến quang, cấu tạo, nguyên lý cũng như ứng dụng cụ thể sẽ giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp nhất cho hệ thống của mình.

Dù bạn đang thiết kế dây chuyền sản xuất, vận hành hệ thống an toàn hay phát triển các ứng dụng robot thông minh, cảm biến quang chắc chắn sẽ là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quá trình tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.