Mạch khởi động sao tam giác: Nguyên lý, sơ đồ và cách đấu nối

Khởi động sao tam giác (Star-Delta Starter) là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay để khởi động động cơ không đồng bộ ba pha roto lồng sóc công suất lớn. Tại H&T Automation, chúng tôi cung cấp giải pháp kỹ thuật toàn diện từ thiết kế, lựa chọn thiết bị đến lắp đặt hệ thống nhằm đảm bảo độ ổn định, độ bền và hiệu suất vận hành tối ưu cho động cơ.

Mạch khởi động sao tam giác là gì?

Mạch khởi động sao tam giác là một loại mạch điện được sử dụng để giảm dòng khởi động cho động cơ không đồng bộ ba pha. Khi động cơ khởi động trực tiếp, dòng khởi động có thể lớn gấp 5–9 lần dòng định mức, dẫn đến hiện tượng sụt áp và ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong hệ thống. Mạch sao tam giác cho phép khởi động động cơ ở chế độ nối hình sao, giúp giảm dòng khởi động xuống chỉ còn 1/3 so với khởi động trực tiếp. Sau khi đạt 75% tốc độ định mức, hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ nối tam giác, cho phép động cơ hoạt động ở công suất định mức.

Sơ đồ đấu nối hình sao và tam giác
Sơ đồ đấu nối hình sao và tam giác

Ưu điểm và nhược điểm của mạch khởi động sao-tam giác

1. Ưu điểm:

  • Giảm dòng khởi động lớn

    • Khi khởi động bằng sao (Y), điện áp pha đặt lên cuộn dây giảm xuống 1/√3 so với điện áp line.

    • Dòng khởi động giảm gần 1/3 so với khởi động trực tiếp (DOL – Direct-On-Line), giúp hạn chế sốc điện, bảo vệ hệ thống điện và đường dây.

  • Giảm mômen khởi động

    • Mômen khởi động giảm khoảng 1/3, tránh tình trạng tải nặng gây trượt hay hư hỏng cơ khí khi động cơ vừa chạy.

  • Phù hợp với động cơ công suất vừa và lớn

    • Star-Delta thường dùng cho động cơ vừa và lớn, nơi dòng khởi động trực tiếp quá lớn so với khả năng cung cấp của lưới điện.

  • Đơn giản và chi phí thấp

    • Ít tốn kém hơn so với các phương pháp khởi động mềm hoặc biến tần.

2. Ưu điểm:

  • Không khởi động được tải nặng ngay từ đầu

    • Vì mômen khởi động ở chế độ sao chỉ bằng 1/3 mômen định mức, nếu tải quá nặng (băng tải nặng, máy bơm cao áp…) thì động cơ có thể không khởi động nổi.

  • Dừng giữa quá trình khó kiểm soát

    • Nếu cần dừng hoặc khởi động lại khi motor đang ở chế độ sao, mạch truyền thống không linh hoạt.

  • Yêu cầu động cơ có 6 đầu dây

    • Mạch Star-Delta chỉ áp dụng cho động cơ 3 pha 6 dây, không dùng cho động cơ 3 pha 3 dây.

  • Điện áp lưới phải phù hợp với thông số động cơ

    • Nếu điện áp lưới quá cao so với điện áp định mức, đấu sao-tam giác có thể gây hư hỏng cuộn dây.

  • Thời gian chuyển đổi cần cài đặt hợp lý

    • Thời gian từ sao sang tam giác phải đủ để động cơ đạt tốc độ gần định mức. Nếu quá ngắn, động cơ bị sốc điện; quá dài, làm giảm hiệu quả khởi động.

Khi nào cần sử dụng mạch khởi động sao tam giác

Điều kiện để khởi động sao tam giác là sử dụng cho động cơ có công suất trung bình (thường từ ~7kW đến 45kW), không yêu cầu mô-men xoắn khởi động cao, hoạt động với tải nhẹ nhàng, và hệ thống điện ổn định.

Điều kiện chi tiết:

  • Công suất động cơ: Phương pháp này phù hợp nhất với động cơ 3 pha có công suất từ khoảng 7kW đến 45kW.
      • Với động cơ công suất nhỏ hơn (
        <7 kW thường dùng khởi động trực tiếp.

      • Với động cơ công suất lớn hơn (
        >45 kW nên dùng biến tần hoặc khởi động mềm để đảm bảo hiệu quả.

  • Đặc tính tải: Ứng dụng đòi hỏi mô-men xoắn khởi động thấp.
      • Phương pháp này không phù hợp với tải nặng ngay từ đầu vì dòng điện khởi động ban đầu ở chế độ sao chỉ bằng
        1/3 so với chế độ tam giác, dẫn đến mô-men xoắn cũng nhỏ hơn.

      • Tuy nhiên, nó rất phù hợp cho các ứng dụng như quạt công nghiệp, băng tải, hoặc bơm nước, nơi tải ban đầu không quá lớn.

  • Chất lượng nguồn điện: Hệ thống điện nguồn phải có công suất đủ lớn để cấp cho động cơ ở chế độ tam giác, và dây dẫn phải tốt để không ảnh hưởng đến quá trình chuyển mạch.
  • Tần suất khởi động: Mạch này hiệu quả hơn khi động cơ ít phải khởi động hoặc khi chi phí là yếu tố quan trọng, vì nó thường rẻ hơn so với biến tần. 

Lựa chọn thông số động cơ phù hợp khi sử dụng mạch khởi động sao tam giác

Lưu ý: Sử dụng mạch sao tam giác cho các động cơ có thông số điện áp định mức Δ /Y (tam giác/sao)380/660V (với điện lưới 3 pha 380V, điện áp sử dụng rộng rãi ở Việt Nam hiện nay).

Động cơ khởi động sao-tam giác, điện lưới 3 pha 380V
Động cơ khởi động sao-tam giác, điện lưới 3 pha 380V

Giải thích chi tiết

  • Ký hiệu Δ/Y 380/660 V trên nhãn có nghĩa:

    • Khi đấu Δ (tam giác), mỗi cuộn dây chịu trực tiếp 380 V (đó là điện áp giữa hai pha – line-to-line).

    • Khi đấu Y (sao), để mỗi cuộn dây chịu 380 V thì điện áp lưới phải là 660 V (bởi vì
      Vline = √3×Vphase,với Vphase = 380V ⇒ Vline = 380×√3 ≈ 660V.
      Như vậy bản chất của thông số này thể hiện cấp điện áp của lưới điện yêu cầu để đảm bảo cuối cùng điện áp định mức trên mỗi cuộn dây là 380V (cho cả hai trường hợp đấu hình sao và tam giác).

Đấu nối động cơ không đồng bộ 3 pha với thông số Δ/Y: 380/660 V
Đấu nối động cơ không đồng bộ 3 pha với thông số Δ/Y: 380/660 V
  • Khi bạn khởi động sao-tam giác trên lưới 380 V:

    • Ban đầu động cơ được đấu sao (Y) trên điện lưới 380 V → mỗi cuộn dây nhận điện áp pha = 380/√3 219.39V ≈ 220 V.

    • So sánh với điện áp cuộn dây định mức (380 V): trong pha sao cuộn dây chỉ chịu ~219.4 V — tức bị giảm → nên dòng khởi động và momen khởi động giảm mạnh. Cụ thể: momen khởi động giảm gần 1/3 so với đấu tam giác, và dòng khởi động (dòng line) cũng giảm xấp xỉ 1/3 so với khi khởi động trực tiếp tam giác. Đó chính là nguyên lý dùng sao-tam giác để giảm dòng khởi động.

Lưu ý: Đối với loại động cơ Δ /Y: 220/380V, nếu muốn khởi động động cơ bằng phương pháp sao-tam giác thì phải xài điện lưới 3 pha 220V. Nếu cấp điện lưới 3 pha 380V, khi chuyển chế độ từ sao qua tam giác sẽ gây cháy cuộn dây động cơquá điện áp.

Động cơ khởi động sao-tam giác, điện lưới 3 pha 220V
Động cơ khởi động sao-tam giác, điện lưới 3 pha 220V

Giải thích chi tiết

  • Ký hiệu Δ/Y 220/380 V trên nhãn có nghĩa:

    • Khi đấu Δ (tam giác), mỗi cuộn dây chịu trực tiếp 220 V (đó là điện áp giữa hai pha – line-to-line).

    • Khi đấu Y (sao), để mỗi cuộn dây chịu 220 V thì điện áp lưới phải là 380 V (bởi vì
      Vline = √3×Vphase,với Vphase = 220V ⇒ Vline = 220×√3 ≈ 380V.
      Như vậy bản chất của thông số này thể hiện cấp điện áp của lưới điện yêu cầu để đảm bảo cuối cùng điện áp định mức trên mỗi cuộn dây là 220V (cho cả hai trường hợp đấu hình sao và tam giác).

Đấu nối động cơ không đồng bộ 3 pha với thông số Δ/Y: 220/380 V
Đấu nối động cơ không đồng bộ 3 pha với thông số Δ/Y: 220/380 V

Trường hợp vận hành trên lưới 3 pha 380 V (điện áp dây)

  • Chạy trực tiếp: phải đấu sao (Y). Mỗi cuộn thấy ~219.4 V ≈ 220 V — đúng.

  • Không được đấu tam giác Δ khi nguồn là 380 V (sẽ cấp 380 V cho cuộn dây chỉ chịu 220 Vvượt quá điện áp định mứccháy cuộn dây).

  • Khởi động sao-tam giác (star-delta): không áp dụng cho trường hợp này nếu nguồn là 380 V (điện áp phổ biến ở Việt Nam). Ở động cơ 220/380 V, Δ (tam giác) tương ứng với 220 V lưới — chỉ khi lưới là 3 pha 220 V bạn mới có thể dùng sơ đồ sao-tam giác. Nếu xài điện áp lưới 380V, lúc chạy hình sao. động cơ vẫn bình thường nhưng tới khi chuyển sang Δ (tam giác) sẽ gây cháy động cơ vì quá điện áp định mức.

Trường hợp nếu điện lưới của bạn là 220 V (line)

  • Khi điện lưới là 3 pha 220 V, motor Δ/Y 220/380 → đấu Δ để chạy (mỗi cuộn 220 V). Ở kịch bản này bạn có thể dùng khởi động sao-tam giác:

    • Start: đấu Y (sao) (khi lưới 220 V, Vpha = 220/√3 ≈ 127 V) → dòng và mômen khởi thấp (~1/3 so với chạy tam giác).

    • Sau khởi, chuyển sang Δ (tam giác) để motor nhận đủ 220 V pha và đáp ứng được công suất định mức.

Cấu tạo mạch khởi động sao tam giác

Cấu trúc mạch bao gồm các thành phần chính sau:

  • Contactor chính (K): Đóng/ngắt nguồn điện chính cấp vào động cơ.
  • Contactor sao (K1): Đóng để nối các đầu cuộn dây stator thành hình sao khi khởi động.
  • Contactor tam giác (K2): Đóng để chuyển nối cuộn dây stator sang hình tam giác sau khi khởi động.
  • Timer (rơ-le thời gian): Bộ đếm thời gian dùng để chuyển từ chế độ sao sang tam giác sau thời gian định trước.
  • Rơ-le nhiệt: Bảo vệ động cơ khỏi quá tải bằng cách ngắt nguồn khi dòng điện vượt giới hạn.
  • Aptomat (MCCB): Dùng để bảo vệ tổng hệ thống và cấp nguồn điều khiển.
  • Nút nhấn: Dùng để Chạy và Dừng động cơ
  • Đèn báo: Để hiển thị pha
Mạch động lực của phương pháp khởi động sao-tam giác
Mạch động lực của phương pháp khởi động sao-tam giác

Về nguyên lý, khi động cơ khởi động, các đầu cuộn dây stator (U1, V1, W1) được nối với lưới điện thông qua contactor chính, trong khi các đầu còn lại (U2, V2, W2) được nối lại với nhau thành điểm trung tính hình sao. Khi tốc độ động cơ đạt khoảng 75% tốc độ định mức, hệ thống sẽ chuyển sang nối tam giác bằng cách đóng K2 và ngắt K1: U1 nối W2, V1 nối U2, W1 nối V2.

Mạch điều khiển khởi động sao-tam giác
Mạch điều khiển khởi động sao-tam giác

Nguyên lý hoạt động của mạch khởi động sao tam giác

Mạch khởi động sao tam giác có 2 chế độ hoạt động chính: chế độ sao và chế độ tam giác, được điều khiển luân phiên thông qua bộ Timer và hệ thống contactor:

1. Khởi động ở chế độ sao:

  • Khi nhấn nút khởi động (ON), contactor chính (K) và contactor sao (K1) đồng thời đóng.
  • Các đầu U1, V1, W1 của động cơ được nối với nguồn điện ba pha.
  • Ba đầu còn lại (U2, V2, W2) được nối lại với nhau tại một điểm trung tính, tạo thành kết nối hình sao.
  • Ở chế độ này, điện áp đặt lên mỗi cuộn dây bằng 1/√3 lần điện áp dây, nên dòng khởi động chỉ còn 1/3 dòng định mức. Điều này giúp giảm sụt áp, tránh quá tải và tăng tuổi thọ động cơ.

2. Chuyển sang chế độ tam giác:

  • Khi tốc độ động cơ tăng lên đến khoảng 75% tốc độ định mức, Timer sẽ đếm ngược và phát tín hiệu điều khiển.
  • Contactor sao (K1) sẽ được ngắt, đồng thời contactor tam giác (K2) sẽ được đóng.
  • Lúc này, các đầu dây được kết nối thành hình tam giác: U1 nối W2, V1 nối U2, W1 nối V2.
  • Động cơ chuyển sang hoạt động ở điện áp và dòng định mức, đạt được công suất và mô-men xoắn tối đa theo thiết kế.

3. Bảo vệ khi quá tải:

  • Trong trường hợp dòng tải vượt ngưỡng cho phép, rơ-le nhiệt sẽ tác động, làm mở tiếp điểm thường đóng trong mạch điều khiển.
  • Hành động này sẽ ngắt nguồn cấp cho toàn bộ hệ thống contactor, giúp động cơ dừng hoạt động kịp thời để bảo vệ an toàn.

4. Trình tự điều khiển tiêu chuẩn:

  • Nhấn nút ON → contactor K và K1 đóng → thiết lập chế độ sao.
  • Sau khoảng thời gian cài đặt (thường 5–10 giây), Timer ngắt K1 và kích hoạt K2 → chuyển sang chế độ tam giác.
  • Khi cần ngừng động cơ, người dùng nhấn nút OFF → ngắt toàn bộ hệ thống.

Để đảm bảo độ chính xác và an toàn khi chuyển mạch, các hệ thống hiện đại thường sử dụng rơ-le thời gian chuyên dụng hoặc PLC để điều khiển linh hoạt và đồng bộ.

Ứng dụng thực tế

Mạch khởi động sao tam giác thích hợp cho các ứng dụng có mô-men xoắn khởi động trung bình, tải khởi động nhẹ và không yêu cầu mô-men khởi động lớn:

  • Máy bơm công nghiệp, hệ thống bơm cấp thoát nước
  • Máy nén khí công suất lớn
  • Hệ thống HVAC (Heating – Ventilation – Air Conditioning)
  • Dây chuyền sản xuất xi măng, luyện kim, chế biến gỗ, khai khoáng
  • Các ứng dụng tích hợp PLC điều khiển tự động
Tủ điện khởi động sao-tam giác thực tế
Tủ điện khởi động sao-tam giác thực tế

Phân loại mạch khởi động sao tam giác

Mạch khởi động mở (Open Transition Star-Delta Starter):

Nguyên lý hoạt động: Trong quá trình chuyển mạch từ chế độ sao sang chế độ tam giác, động cơ sẽ bị ngắt tạm thời khỏi nguồn cấp điện. Nghĩa là có một khoảng thời gian rất ngắn mà động cơ không nhận được điện áp nào trước khi chuyển sang nối tam giác. Điều này xảy ra vì contactor sao (K1) được ngắt trước, và một khoảng trễ được chừa ra trước khi contactor tam giác (K2) đóng lại.

Ưu điểm:

  • Thiết kế đơn giản, dễ thi công và đấu nối.
  • Ít linh kiện, chi phí thấp.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống không yêu cầu cao về độ ổn định mô-men khi chuyển mạch.

Nhược điểm:

  • Việc ngắt nguồn trong thời điểm chuyển mạch có thể tạo ra xung điện áp và đột biến mô-men.
  • Nếu động cơ đang tải nhẹ cũng có thể bị sụt áp nhẹ hoặc dừng đột ngột.
  • Không phù hợp cho các tải có tính quán tính lớn hoặc yêu cầu độ liên tục cao.
Mạch khởi động mở (Open Transition Star-Delta Starter)
Mạch khởi động mở (Open Transition Star-Delta Starter)

Mạch khởi động kín (Closed Transition Star-Delta Starter):

Nguyên lý hoạt động: Trong quá trình chuyển từ sao sang tam giác, mạch sử dụng thêm điện trở chuyển tiếp hoặc tiếp điểm phụ để đảm bảo rằng động cơ vẫn được cấp điện liên tục trong thời gian chuyển đổi. Điều này giúp loại bỏ hiện tượng “hở tải” tạm thời như ở mạch khởi động mở.

Ưu điểm:

  • Đảm bảo quá trình chuyển mạch diễn ra êm ái, không gây ra hiện tượng nhấp nháy hoặc sốc điện.
  • Duy trì mô-men quay liên tục → động cơ không bị chùng hoặc dừng.
  • Phù hợp cho các ứng dụng tải nặng, yêu cầu tính ổn định cao như máy ép, máy nghiền, băng tải lớn.

Nhược điểm:

  • Thiết kế phức tạp hơn → cần thêm contact phụ hoặc điện trở tải trung gian.
  • Tăng chi phí đầu tư và yêu cầu kỹ thuật cao hơn khi lắp đặt và vận hành.
Mạch khởi động kín (Closed Transition Star-Delta Starter)
Mạch khởi động kín (Closed Transition Star-Delta Starter)

Mạch điều khiển bằng PLC:

  • Lập trình khởi động mềm theo điều kiện thời gian hoặc tải thực tế.
  • Dễ dàng tích hợp HMI, cảm biến dòng áp, cảnh báo sự cố.
Mạch khởi động sam-tam giác bằng PLC
Mạch khởi động sam-tam giác bằng PLC

Giải đáp câu hỏi thường gặp về mạch khởi động sao tam giác

Câu hỏi 1: Ưu nhược điểm của mạch đấu sao tam giác là gì?

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm chi phí: Đây là phương pháp khởi động có chi phí đầu tư thấp do cấu hình đơn giản, không cần biến tần hay khởi động mềm.
  • Dễ đấu nối và phổ biến: Thi công đơn giản, dễ vận hành, linh kiện dễ thay thế, phù hợp với nhiều hệ thống công nghiệp vừa và lớn.
  • Giảm dòng khởi động: Dòng khởi động giảm xuống khoảng 1/3 so với dòng khởi động trực tiếp, giúp bảo vệ động cơ và hạn chế sụt áp lưới điện.
  • Không giới hạn số lần khởi động: Có thể khởi động động cơ nhiều lần trong ngày mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị.
  • Tủ điện nhỏ gọn: So với hệ thống biến tần, tủ điều khiển sao tam giác có kích thước nhỏ hơn và ít tiêu hao không gian lắp đặt.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất khởi động thấp: Mô-men xoắn ở chế độ sao chỉ đạt 1/3 so với định mức, không thích hợp với tải nặng khởi động.
  • Chuyển mạch gây sốc: Việc chuyển từ sao sang tam giác có thể tạo ra đột biến dòng và mô-men xoắn, dễ gây dao động hệ thống hoặc ngắt mạch bảo vệ.
  • Không phù hợp với mọi loại động cơ: Chỉ áp dụng với động cơ có điện áp định mức sao/tam giác là 380/660V trên nguồn điện 380V.

Câu hỏi 2: Mối quan hệ điện áp và dòng điện giữa mạch đấu sao và mạch đấu tam giác là gì?

Mạch đấu sao (Y):

  • Điện áp cuộn dây (Ucuộn) = Điện áp dây (Udây) / √3
  • Dòng cuộn dây (Icuộn) = Dòng dây (Idây)

Mạch đấu tam giác (Δ):

  • Ucuộn = Udây
  • Icuộn = Idây / √3

Công thức chuyển đổi:

  • Khi chuyển từ sao → tam giác: điện áp và dòng tăng lên √3 lần ở mỗi cuộn dây.
  • Điều này lý giải vì sao dòng khởi động khi ở chế độ sao thấp hơn tam giác.

Câu hỏi 3: Làm sao nhận biết mạch mất tín hiệu 3 pha?

Có thể nhận biết mất pha hoặc mất tín hiệu bằng đồng hồ VOM như sau:

  • Động cơ ba pha có 3 cuộn dây với 6 đầu dây.
  • Đo điện trở từng cuộn dây, nếu:
    • Một cuộn có điện trở rất lớn hoặc vô hạn → cuộn đó bị đứt.
    • Điện trở không đều giữa các cuộn → có thể bị chạm hoặc mất một pha.
  • Kiểm tra bằng cách cấp nguồn pin 9V vào từng cuộn dây, đo điện áp đầu ra:
    • Nếu đồng hồ kim vọt lên rồi trả về → cuộn dây còn hoạt động.
    • Nếu không có phản ứng → cần đảo cực kim hoặc kiểm tra lại đầu dây.

Câu hỏi 4: Những động cơ nào không nên dùng mạch khởi động sao tam giác?

Không nên áp dụng mạch sao tam giác với các động cơ sau:

  • Động cơ công suất nhỏ (<5.5kW): Dòng khởi động không quá lớn, nên không cần mạch sao tam giác.
  • Động cơ tải khởi động nặng: Ví dụ máy nghiền, băng tải có tải lớn ngay khi khởi động → cần mô-men xoắn lớn hơn.
  • Động cơ không có khả năng chuyển đổi điện áp sao/tam giác phù hợp: Như các động cơ chỉ có điện áp định mức 220/380V trên nguồn 380V → không đủ áp khởi động khi nối sao.

Mạch khởi động sao tam giác là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp cần bảo vệ động cơ khỏi dòng khởi động lớn. Tuy nhiên, để đảm bảo vận hành tối ưu, cần lựa chọn thiết bị chính xác, lập trình và đấu nối đúng kỹ thuật. H&T Automation sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ tư vấn, thiết kế, đến triển khai hệ thống – đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy cao nhất.

H&T Automation là đơn vị chuyên cung cấp các khóa học, giải pháp và thiết bị về mảng tự động hóa, từ thiết kế hệ thống điều khiển, lập trình PLC – HMI, đến tư vấn lựa chọn thiết bị công nghiệp
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và định hướng chia sẻ kiến thức chuẩn kỹ thuật – thực tế, H&T Automation luôn đồng hành cùng khách hàng và học viên trên con đường phát triển tự động hóa thông minh, an toàn và hiệu quả.