Relay Bảo Vệ Quá Dòng Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Của Relay

Trong hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, việc bảo vệ thiết bị và đường dây khỏi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép là yếu tố then chốt giúp đảm bảo an toàn, độ bền và tính liên tục của quá trình vận hành. Một trong những thiết bị quan trọng nhất thực hiện chức năng này chính là rơ le bảo vệ quá dòng (Overcurrent Relay).
Relay này không chỉ phát hiện dòng điện bất thường mà còn nhanh chóng ra lệnh ngắt mạch nhằm ngăn chặn các sự cố như cháy dây dẫn, hư hại máy móc hoặc mất ổn định hệ thống.

Trong bài viết này, H&T Automation sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về relay bảo vệ quá dòng, từ khái niệm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động cho đến chức năng, ứng dụng thực tếcác loại relay phổ biến hiện nay.

Relay bảo vệ quá dòng là gì?

Relay bảo vệ quá dòng (Overcurrent Relay – OCR) là thiết bị được thiết kế để phát hiện và cắt nguồn điện khi dòng điện chạy qua mạch vượt quá giá trị định mức cho phép. Mục tiêu của relay là bảo vệ các phần tử trong hệ thống như máy biến áp, cáp điện, động cơ, máy phát điện hoặc thanh cái khỏi các hiện tượng quá tải hoặc ngắn mạch.

Relay bảo vệ quá dòng hoạt động dựa trên nguyên lý phát hiện dòng điện vượt ngưỡng. Khi dòng điện lớn hơn giá trị cài đặt, relay sẽ ra lệnh đóng ngắt máy cắt (CB – Circuit Breaker), giúp ngăn ngừa sự cố lan rộng và giảm thiểu thiệt hại cho toàn bộ hệ thống điện.

Ví dụ:
Một động cơ có dòng định mức 50A, nếu dòng vận hành tăng lên 100A do kẹt cơ khí hoặc ngắn mạch, relay bảo vệ quá dòng sẽ kích hoạt và ngắt mạch trước khi dây dẫn hoặc cuộn dây động cơ bị cháy.

Relay bảo vệ quá dòng
Relay bảo vệ quá dòng

Cấu tạo rơ le bảo vệ quá dòng

Relay bảo vệ quá dòng có nhiều loại, song hầu hết đều bao gồm các bộ phận chính sau:

1. Cuộn dòng (Current Coil)

Đây là phần quan trọng nhất, được nối tiếp với mạch cần bảo vệ. Dòng điện đi qua cuộn dây sẽ tạo ra từ trường, làm tác động lên phần tử cảm biến (thường là thanh kim loại, phần tử nhiệt hoặc cảm biến điện tử).

2. Cơ cấu cảm biến (Cảm biến dòng hoặc phần tử tác động)

Phần tử này có thể là phần tử nhiệt (thermal), điện từ (electromagnetic) hoặc điện tử (electronic). Nó quyết định đặc tính của relay – như thời gian tác động nhanh, chậm, hoặc có thể điều chỉnh được.

3. Cơ cấu tác động (Trip Mechanism)

Khi cảm biến phát hiện dòng điện vượt ngưỡng, cơ cấu này sẽ kích hoạt và gửi tín hiệu đến bộ ngắt mạch (circuit breaker) để cắt điện.

4. Bộ phận chỉnh định (Adjustment Unit)

Cho phép người dùng cài đặt các thông số như:

  • Dòng khởi động (Pickup Current) – giá trị dòng điện bắt đầu kích hoạt relay
  • Thời gian tác động (Time Delay) – độ trễ giữa khi phát hiện và khi cắt mạch
  • Đặc tính bảo vệ (Inverse/Definite Time) – mô hình thời gian tác động theo mức độ quá dòng

5. Tiếp điểm rơ le (Contacts)

Relay có tiếp điểm thường mở (NO)thường đóng (NC), giúp điều khiển các thiết bị ngoài như đèn báo, còi báo hoặc mạch điều khiển máy cắt.

Cấu tạo Relay bảo vệ quá dòng
Cấu tạo Relay bảo vệ quá dòng

Nguyên lý hoạt động của relay bảo vệ quá dòng

Nguyên lý cơ bản của relay quá dòng dựa vào mối quan hệ giữa dòng điện đo được (I)dòng điện định mức (Iđm).
Khi I > Iđm, relay sẽ bắt đầu tính toán thời gian tác động.

1. Nguyên lý hoạt động tổng quát

Công thức cơ bản thể hiện mối quan hệ giữa dòng điện và thời gian tác động là:

t = k / [(I / Iđm)^n – 1]

Trong đó:

  • t: Thời gian tác động của relay (giây)
  • k: Hằng số đặc trưng của relay
  • I: Dòng điện thực tế
  • Iđm: Dòng điện định mức (hoặc dòng khởi động)
  • n: Hệ số đặc trưng cho loại đặc tính (thường 0,02 – 2)

Từ công thức trên, ta thấy càng vượt dòng nhiều thì relay tác động càng nhanh, điều này giúp bảo vệ hệ thống một cách linh hoạt và hiệu quả.

2. Các dạng đặc tính tác động

Relay bảo vệ quá dòng có thể được thiết kế theo các đặc tính sau:

  • Definite Time (DT): Relay tác động sau một khoảng thời gian cố định, bất kể dòng điện vượt bao nhiêu.
  • Inverse Time (IDMT – Inverse Definite Minimum Time): Dòng điện càng lớn thì thời gian tác động càng ngắn.
  • Very Inverse và Extremely Inverse: Dùng cho các hệ thống yêu cầu phản ứng cực nhanh khi dòng tăng đột ngột.
Đường đặc tính của Relay bảo vệ quá dòng
Đường đặc tính của Relay bảo vệ quá dòng

Chức năng của relay bảo vệ quá dòng

Rơ le bảo vệ quá dòng đảm nhận nhiều vai trò trong hệ thống điện:

1. Bảo vệ quá tải (Overload Protection)

Khi tải tiêu thụ dòng vượt quá khả năng cho phép trong thời gian dài, relay sẽ kích hoạt cắt mạch, tránh hư hại cho dây dẫn, động cơ hoặc máy biến áp.

2. Bảo vệ ngắn mạch (Short Circuit Protection)

Trong trường hợp xảy ra ngắn mạch, dòng điện tăng đột ngột hàng chục lần so với bình thường. Relay phát hiện sự tăng đột biến này và ngay lập tức ra lệnh ngắt máy cắt.

3. Phát hiện mất pha hoặc lệch pha

Một số relay hiện đại còn có thể phát hiện sự mất cân bằng dòng điện giữa các pha, giúp bảo vệ động cơ ba pha khỏi sự cố quá nhiệt hoặc cháy cuộn dây.

4. Cảnh báo và điều khiển phụ trợ

Relay có thể kích hoạt đèn báo, còi báo hoặc gửi tín hiệu đến hệ thống giám sát SCADA, giúp người vận hành theo dõi tình trạng hệ thống.

Ứng dụng của relay bảo vệ quá dòng

Relay bảo vệ quá dòng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Bảo vệ máy biến áp: Giúp ngắt nguồn khi có dòng quá tải hoặc sự cố ngắn mạch đầu ra.
  • Bảo vệ động cơ điện: Tránh hư hỏng cuộn dây, sụt áp hoặc mất pha.
  • Bảo vệ đường dây truyền tải: Duy trì an toàn cho cáp và thiết bị khi có dòng vượt ngưỡng.
  • Tích hợp trong hệ thống tự động hóa: Kết hợp với PLC, HMI để giám sát, điều khiển và ghi lại dữ liệu vận hành.
  • Trong nhà máy công nghiệp: Đảm bảo tính liên tục và an toàn của dây chuyền sản xuất.
Ứng dụng của Relay bảo vệ quá dòng
Ứng dụng của Relay bảo vệ quá dòng

Một số loại relay bảo vệ quá dòng phổ biến

1. Relay cơ điện (Electromechanical Relay)

Hoạt động nhờ cơ cấu điện từ, có độ tin cậy cao, dễ bảo trì nhưng phản ứng chậm và không điều chỉnh được đặc tính chính xác.

2. Relay điện tử (Static Relay)

Sử dụng linh kiện bán dẫn để phát hiện dòng quá tải, cho phép điều chỉnh chính xác và thời gian đáp ứng nhanh hơn.

3. Relay kỹ thuật số / số hóa (Digital / Numerical Relay)

Đây là thế hệ hiện đại nhất, sử dụng vi xử lý để đo lường, tính toán và giao tiếp với các hệ thống SCADA, PLC.
Chúng có thể lưu dữ liệu, tự chẩn đoán lỗi và dễ dàng cấu hình thông qua phần mềm.

Các tiêu chí lựa chọn relay bảo vệ quá dòng phù hợp

Để lựa chọn relay phù hợp, kỹ sư cần xem xét các yếu tố sau:

  • Dòng định mức của tải hoặc hệ thống (Iđm)
  • Đặc tính tải (tải động cơ, tải trở, tải hỗn hợp)
  • Thời gian tác động mong muốn (t)
  • Điện áp làm việc và môi trường lắp đặt
  • Khả năng giao tiếp, lập trình (với relay kỹ thuật số)

Việc lựa chọn đúng relay không chỉ giúp bảo vệ thiết bị an toàn mà còn tối ưu hóa tuổi thọhiệu suất vận hành của toàn hệ thống.

So sánh relay bảo vệ quá dòng với cầu chì và MCB

Tiêu chí Relay quá dòng Cầu chì MCB
Khả năng điều chỉnh Có thể chỉnh định dòng và thời gian Không chỉnh định được Hạn chế
Tái sử dụng Không (phải thay)
Thời gian tác động Linh hoạt (từ ms đến vài giây) Nhanh Cố định
Tính năng giám sát, cảnh báo Có (đặc biệt ở loại kỹ thuật số) Không Giới hạn
Ứng dụng Hệ thống trung, cao áp, tự động hóa Mạch nhỏ, dân dụng Mạch bảo vệ cơ bản

Kết luận

Rơ le bảo vệ quá dòng là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điện hiện đại, đảm bảo an toàn, ổn định và tuổi thọ cho các thiết bị điện. Việc hiểu rõ nguyên lý, cấu tạo và chức năng của relay giúp kỹ sư có thể lựa chọn, lắp đặt và vận hành hệ thống hiệu quả hơn.

H&T Automation là đơn vị chuyên cung cấp các khóa học, giải pháp và thiết bị về mảng tự động hóa, từ thiết kế hệ thống điều khiển, lập trình PLC – HMI, đến tư vấn lựa chọn thiết bị công nghiệp.
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và định hướng chia sẻ kiến thức chuẩn kỹ thuật – thực tế, H&T Automation luôn đồng hành cùng khách hàng và học viên trên con đường phát triển tự động hóa thông minh, an toàn và hiệu quả.